Có 2 kết quả:

横财 hèng cái ㄏㄥˋ ㄘㄞˊ橫財 hèng cái ㄏㄥˋ ㄘㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) easy money
(2) windfall
(3) ill-gotten gains
(4) undeserved fortune
(5) illegal profit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) easy money
(2) windfall
(3) ill-gotten gains
(4) undeserved fortune
(5) illegal profit

Bình luận 0